* SL > 2: Xếp khổ trước khi nhập liệu
* Bảng giá cụ thể:
Số lượng (m2) |
Decal sữa/trong/đế đen (cán màng) |
Decal trong cán decal sữa Decal lưới |
Bế demi; cắt TP KT nhỏ |
<1m2 | 150,000 | 180,000 | +50,000 |
1 - <5m2 | 110,000 | 140,000 | +35,000 |
5 - <10m2 | 95,000 | 125,000 | +35,000 |
10 - <20m2 | 90,000 | 120,000 | +30,000 |
20 - <50m2 | 85,000 | 115,000 | +30,000 |
>50m2 | 80,000 | 110,000 | +25,000 |
* Khổ vật liệu Decal sữa, Decal trong: 91cm; 106cm; 126cm; 150cm
* Khổ vật liệu Decal đế đen & Decal lưới: 91cm; 106cm; 126cm