* SL > 2 tấm: Xếp khổ trước khi nhập liệu
* Bảng giá cụ thể:
Số lượng (m2) |
PP dầu (cán màng) |
PP cán keo mặt trước | Cắt TP KT nhỏ |
< 1m2 | 150,000 | 180,000 | +50,000 |
1 - < 5m2 | 110,000 | 140,000 | +35,000 |
5 - < 10m2 | 95,000 | 115,000 | +35,000 |
10 - < 20m2 | 90,000 | 110,000 | +30,000 |
20 - < 50m2 | 85,000 | 105,000 | +30,000 |
> 50m2 | 80,000 | 100,000 | +25,000 |